Có 2 kết quả:

肌苷酸二鈉 jī gān suān èr nà ㄐㄧ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ ㄦˋ ㄋㄚˋ肌苷酸二钠 jī gān suān èr nà ㄐㄧ ㄍㄢ ㄙㄨㄢ ㄦˋ ㄋㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

disodium inosinate (E631)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

disodium inosinate (E631)

Bình luận 0